Hướng dẫn đời sống đa ngôn ngữ - thành phố Nishinomiya(多言語生活ガイド西宮市版)
更新日:2024年4月4日
ページ番号:75574472
1. Dành cho các trường hợp khẩn cấp(緊急時のために)
ダウンロード
- Khi gặp tai nạn, trộm cắp(PDF:192KB)(事故、盗難にあったとき)
- Khi hỏa hoạn(PDF:213KB)(火事のとき)
- Khi bị bệnh cấp tính hay bị thương(PDF:229KB)(急病やけがのとき)
- Khi động đất(PDF:247KB)(地震のとき)
- Khi có bão, lũ lụt(PDF:197KB)(台風、洪水のとき)
- Khi gặp tai nạn giao thông(PDF:150KB)(交通事故にあったとき)
- Rò rỉ gas(PDF:147KB)(ガスもれ)
- Đồ đánh rơi, đồ bỏ quên (PDF:212KB)(落とし物、忘れ物)
2. Nơi ở・Chuyển nhà(住まい、引っ越し)
ダウンロード
- CÁCH PHÂN LOẠI VÀ XỬ LÝ RÁC(PDF:1,102KB)(ゴミの収集について)
- Cách tìm và thuê nhà (PDF:187KB)(家の探し方、借り方)
- Thủ tục khi chuyển nhà (PDF:140KB)(引っ越すときの手続き)
- Điện(PDF:120KB)(電気)
- Gas (PDF:125KB)(ガス)
- Nước (PDF:120KB)(水道)
- Rác, tái chế (PDF:114KB)(ゴミ、リサイクル)
- Bồn tắm, nhà vệ sinh (PDF:122KB)(お風呂、トイレ)
3.Sinh nở・Nuôi con(くらし)
ダウンロード
4.Thủ tục lưu trú(在留の手続き)
ダウンロード
- Tư cách lưu trú và thời gian lưu trú (PDF:154KB)(在留資格と期間)
- Gia hạn thời gian lưu trú (PDF:158KB)(在留期間の更新)
- Thay đổi tư cách lưu trú (PDF:157KB)(在留資格の変更)
- Có được tư cách lưu trú (PDF:155KB)(在留資格の取得)
- Cấp phép tham gia hoạt động ngoài tư cách lưu trú (PDF:156KB)(資格外活動許可)
- Cấp phép tái nhập cảnh (PDF:156KB)(再入国許可)
- Cấp phép vĩnh trú, nhập quốc tịch(PDF:154KB)(永住許可、帰化)
- Lựa chọn quốc tịch(PDF:152KB)(国籍選択)
5.Hệ thống quản lý cư trú mới(新しい在留管理制度)
ダウンロード
- Cách xử lý thẻ chứng nhận đăng ký người nước ngoài(PDF:190KB)(外国人登録証明書)
- Về người lưu trú trung và dài hạn(PDF:156KB)(中長期在留者)
6.Y tế và sức khỏe(医療と健康)
ダウンロード
- Kiến thức cơ bản về cơ sở y tế (PDF:159KB)(医療機関の基礎知識)
- Chi phí y tế và Bảo hiểm y tế công cộng(PDF:263KB)(医療費と公的医療保険)
- Bảo hiểm y tế quốc gia (PDF:287KB)(国民健康保険)
- Chế độ y tế dành cho người cao tuổi hậu kỳ (PDF:282KB)(後期高齢者医療制度)
- Phạm vi không thể sử dụng bảo hiểm y tế (PDF:158KB)(健康保険が使えない範囲)
- Bảo hiểm khác có liên quan đến y tế (PDF:150KB)(医療に関係あるその他の保険)
- Vì mục tiêu sức khỏe(PDF:152KB)(健康のために)
- Tiêm chủng phòng bệnh (PDF:145KB)(予防接種)
- Phòng chống bệnh truyền nhiễm (PDF:299KB)(感染症の予防)
7.Phúc lợi(福祉)
ダウンロード
- Trợ cấp bảo hộ sinh hoạt(PDF:265KB)(生活保護)
- Chế độ hỗ trợ tự lập cho người có hoàn cảnh khó khăn(PDF:156KB)(生活困窮者自立支援制度)
- Phúc lợi trẻ em (PDF:158KB)(児童福祉)
- Phúc lợi cho mẹ đơn thân, cha đơn thân, người góa phụ (PDF:288KB)(母子、父子、寡婦福祉)
- Bạo hành Gia đình: DV / Đeo bám quấy rối (PDF:268KB)(ドメスティックバイオレンス:DV/ストーカー)
8.sinh con nuôi dạy con cái(出産、育児)
ダウンロード
- SỨC KHỎE MẸ VÀ BÉ (PDF:582KB)(母と子の健康)
- Khi mang thai (PDF:192KB)(妊娠したとき)
- Khi sinh con (PDF:170KB)(出産したとき)
- Dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh, tiêm chủng (PDF:176KB)(乳幼児サービス、予防接種)
9.giáo dục(教育)
ダウンロード
- Hệ thống giáo dục của Nhật Bản(PDF:151KB)(日本の教育制度)
- Trường mẫu giáo(PDF:151KB)(幼稚園)
- Trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trường giáo dục bắt buộc, lớp hỗ trợ đặc biệt và trường hỗ trợ đặc biệt(PDF:275KB)(小学校、中学校 、義務教育学校、特別支援学級及び特別支援学校)
- Trường trung học phổ thông(PDF:178KB)(高校)
- Đại học và Cao đẳng(PDF:155KB)(大学、短大)
- Trường học cho người nước ngoài(PDF:155KB)(外国人学校)
- Quỹ khuyến khích học tập và Học bổng(PDF:154KB)(就学奨励金、奨学金)
- Giảng dạy tiếng Nhật(PDF:159KB)(日本語教育)
PDF形式のファイルを開くには、Adobe Acrobat Readerが必要です。
お持ちでない方は、Adobe社から無償でダウンロードできます。
お問い合わせ先
本文ここまで